Có 2 kết quả:

场外应急 chǎng wài yìng jí ㄔㄤˇ ㄨㄞˋ ㄧㄥˋ ㄐㄧˊ場外應急 chǎng wài yìng jí ㄔㄤˇ ㄨㄞˋ ㄧㄥˋ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

general emergency (or "off-site emergency") (nuclear facility emergency classification)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

general emergency (or "off-site emergency") (nuclear facility emergency classification)

Bình luận 0