Có 2 kết quả:
场外应急 chǎng wài yìng jí ㄔㄤˇ ㄨㄞˋ ㄧㄥˋ ㄐㄧˊ • 場外應急 chǎng wài yìng jí ㄔㄤˇ ㄨㄞˋ ㄧㄥˋ ㄐㄧˊ
chǎng wài yìng jí ㄔㄤˇ ㄨㄞˋ ㄧㄥˋ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
general emergency (or "off-site emergency") (nuclear facility emergency classification)
Bình luận 0
chǎng wài yìng jí ㄔㄤˇ ㄨㄞˋ ㄧㄥˋ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
general emergency (or "off-site emergency") (nuclear facility emergency classification)
Bình luận 0